Có 1 kết quả:

打道回府 dǎ dào huí fǔ ㄉㄚˇ ㄉㄠˋ ㄏㄨㄟˊ ㄈㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to go home (in a ceremonial procession)
(2) to return home

Bình luận 0