Có 1 kết quả:
打道回府 dǎ dào huí fǔ ㄉㄚˇ ㄉㄠˋ ㄏㄨㄟˊ ㄈㄨˇ
dǎ dào huí fǔ ㄉㄚˇ ㄉㄠˋ ㄏㄨㄟˊ ㄈㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go home (in a ceremonial procession)
(2) to return home
(2) to return home
Bình luận 0
dǎ dào huí fǔ ㄉㄚˇ ㄉㄠˋ ㄏㄨㄟˊ ㄈㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0